Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp | 1.002978 | Đất đai | 1 | |
127 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 1.003572 | Đất đai | 1 | |
128 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | 1.003000 | Đất đai | 1 | |
129 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | 2.000348 | Đất đai | 1 | |
130 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2.000337 | Thi đua, khen thưởng | 1 | |
131 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346 | Thi đua, khen thưởng | 1 | |
132 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 1.000775 | Thi đua, khen thưởng | 1 | |
133 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748 | Thi đua, khen thưởng | 1 | |
134 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 1.002862 | Thi đua, khen thưởng | 1 | |
135 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 2.001190 | Thi đua, khen thưởng | 1 | |
136 | Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 2.000385 | Thi đua, khen thưởng | 1 | |
137 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 2.002165 | Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính | 1 | |
138 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005 | Nuôi con nuôi | 1 | |
139 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255 | Nuôi con nuôi | 1 | |
140 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263 | Nuôi con nuôi | 1 | |
141 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884 | Chứng thực | 1 | |
142 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815 | Chứng thực | 1 | |
143 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942 | Chứng thực | 1 | |
144 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406 | Chứng thực | 1 | |
145 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913 | Chứng thực | 1 | |
146 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406 | Chứng thực | 1 | |
147 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016 | Chứng thực | 1 | |
148 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2.001035 | Chứng thực | 1 | |
149 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019 | Chứng thực | 1 | |
150 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908 | Chứng thực | 1 |